Wednesday, September 10, 2025

Nhầm tưởng - lầm tưởng về an toàn giữa 2 xe BMW - xe Đức và thùng tôn Toyota

 1. Phân tích vật lý của vụ va chạm trực diện - mỗi xe đều chạy 60km/h


Tốc độ va chạm tương đối:


Khi hai xe cùng chạy với tốc độ 60 km/h và va chạm trực diện, tốc độ va chạm tương đối là 120 km/h (60 km/h + 60 km/h). Tuy nhiên, vì cả hai xe đều di động và có khối lượng, năng lượng va chạm sẽ được phân bổ giữa hai xe, không tương đương với việc một xe va vào tường cứng ở tốc độ 120 km/h.

Nếu hai xe có khối lượng tương đương (ví dụ, cả hai đều là xe sedan 4 chỗ với trọng lượng khoảng 1.5-2 tấn), thì vụ va chạm tương đương với mỗi xe va chạm vào một bức tường cứng ở tốc độ 60 km/h. Điều này là do động lượng của mỗi xe triệt tiêu lẫn nhau tại điểm va chạm, và năng lượng va chạm được hấp thụ bởi cấu trúc của cả hai xe.

Nếu khối lượng của hai xe khác nhau (ví dụ, BMW nặng hơn Toyota), xe nhẹ hơn (Toyota) sẽ chịu lực tác động lớn hơn, dẫn đến khả năng biến dạng nhiều hơn và nguy cơ tổn thương cao hơn cho người ngồi trong xe đó.


Năng lượng va chạm:


Năng lượng va chạm phụ thuộc vào khối lượng và bình phương tốc độ (E = 1/2 mv²). Với tốc độ 60 km/h (16.67 m/s), năng lượng va chạm là đáng kể, và khả năng bảo vệ người ngồi trong xe phụ thuộc vào:


Cấu trúc thân xe: Khả năng hấp thụ lực va chạm của vùng crumple zone (vùng biến dạng được thiết kế để hấp thụ năng lượng).

Hệ thống an toàn: Túi khí, dây an toàn, ghế chống trượt, hệ thống căng đai tự động.

Vị trí người ngồi: Ghế trước thường chịu lực tác động lớn hơn ghế sau.


2. Tiêu chuẩn an toàn Euro NCAP và khả năng bảo vệ


Tiêu chuẩn Euro NCAP:


Theo Euro NCAP, bài kiểm tra va chạm trực diện (frontal impact test) thường được thực hiện ở tốc độ 64 km/h vào một rào chắn biến dạng (deformable barrier) hoặc 50 km/h vào tường cứng toàn phần (full-width rigid barrier). Một vụ va chạm trực diện giữa hai xe ở tốc độ 60 km/h mỗi xe (tương đương 60 km/h vào tường cứng) là một kịch bản khắc nghiệt hơn bài kiểm tra tường cứng của Euro NCAP, nhưng nhẹ hơn so với va chạm vào rào chắn biến dạng ở tốc độ 64 km/h (vì rào chắn biến dạng hấp thụ một phần năng lượng).

Một chiếc xe đạt 5 sao Euro NCAP (như nhiều mẫu BMW và Toyota hiện đại) có khả năng bảo vệ người ngồi trong xe ở mức tổn thương nhẹ hoặc không đáng kể trong các bài kiểm tra này, với điều kiện:


Dây an toàn được đeo đúng cách.

Túi khí (trước, bên, rèm) hoạt động hiệu quả.

Cấu trúc khoang hành khách không bị xâm phạm nghiêm trọng.


Xe đạt 4 sao hoặc thấp hơn có thể dẫn đến tổn thương nặng hơn (ví dụ, bầm tím nghiêm trọng, gãy xương, hoặc tổn thương nội tạng) trong một vụ va chạm ở tốc độ 60 km/h.


So sánh BMW và Toyota:


BMW: Nhiều mẫu xe BMW (như 3 Series, 5 Series) thường đạt 5 sao Euro NCAP (ví dụ, BMW 3 Series 2019 đạt 5 sao). BMW được biết đến với cấu trúc thân xe cứng cáp, hệ thống túi khí tiên tiến, và các công nghệ an toàn như căng đai tự động, khung gia cố khoang hành khách. Trong vụ va chạm trực diện, BMW có khả năng bảo vệ tốt nếu xe thuộc phân khúc cao cấp và đạt tiêu chuẩn an toàn mới nhất.

Toyota: Các mẫu xe Toyota (như Corolla, Camry) cũng thường đạt 5 sao Euro NCAP (ví dụ, Toyota Corolla 2019 đạt 5 sao). Toyota nổi bật với hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense (phanh khẩn cấp, hỗ trợ giữ làn), nhưng về cấu trúc thân xe, khả năng bảo vệ phụ thuộc vào mẫu xe cụ thể. Các mẫu xe nhỏ hơn (như Yaris) có thể kém hơn một chút so với các mẫu sedan lớn hơn như Camry.


Yếu tố ảnh hưởng đến mức độ tổn thương:


Khối lượng xe: Nếu BMW nặng hơn Toyota (ví dụ, BMW 5 Series ~1.8 tấn so với Toyota Corolla ~1.4 tấn), xe Toyota sẽ chịu lực tác động lớn hơn, dẫn đến biến dạng nhiều hơn và nguy cơ tổn thương cao hơn cho người ngồi trong xe Toyota.

Thiết kế vùng crumple zone: Xe có vùng crumple zone dài hơn và hiệu quả hơn (thường là xe cao cấp như BMW) sẽ hấp thụ năng lượng tốt hơn, giảm lực tác động lên người ngồi.

Hệ thống an toàn: Cả BMW và Toyota hiện đại đều có túi khí đa điểm, dây an toàn 3 điểm, và hệ thống căng đai tự động. Tuy nhiên, nếu một xe có công nghệ tiên tiến hơn (ví dụ, túi khí trung tâm ngăn người ngồi va vào nhau), khả năng bảo vệ sẽ cao hơn.

Vị trí người ngồi: Người ngồi ghế trước (tài xế hoặc hành khách trước) có nguy cơ tổn thương cao hơn ghế sau, vì ghế trước gần điểm va chạm hơn.


3. Người ngồi trong xe nào có khả năng bị thương?

Không có thông tin cụ thể về mẫu xe (ví dụ, BMW 3 Series hay Toyota Corolla), tôi sẽ đưa ra phân tích chung:


Nếu cả hai xe đều đạt 5 sao Euro NCAP:


Trong trường hợp lý tưởng (dây an toàn đeo đúng, túi khí hoạt động, khoang hành khách không bị xâm phạm), cả người ngồi trong xe BMW và Toyota đều có khả năng tổn thương nhẹ hoặc không đáng kể (ví dụ, bầm tím, đau nhẹ). Tử vong hoặc thương tích nặng (gãy xương, chấn thương nội tạng) là rất hiếm với xe 5 sao ở tốc độ này, trừ khi có yếu tố bất thường (không đeo dây an toàn, lỗi túi khí).

Xe nào an toàn hơn?: Nếu cả hai xe có cùng xếp hạng an toàn (5 sao) và khối lượng tương đương, mức độ tổn thương sẽ tương đương. Tuy nhiên, nếu BMW nặng hơn hoặc có thiết kế an toàn tiên tiến hơn (ví dụ, túi khí trung tâm, khung gia cố tốt hơn), người ngồi trong BMW có thể chịu tổn thương nhẹ hơn so với người ngồi trong Toyota.


->Kết luận xe nào cũng ok cả, phải so sánh cùng sao chất lượng là được

Tuesday, August 5, 2025

Pháp lí về bank

giữa chứng chỉ tiền gửi và tiền gửi tiết kiệm thì cái nào an toàn, có rủi ro cao hơn ?

Bảo hiểm theo luật việt nam về tiền gửi tiết kiệm là 120 triệu/người có áp dụng với chứng chỉ tiền gửi không ?


1. So sánh chứng chỉ tiền gửi và tiền gửi tiết kiệm về mức độ an toàn và rủi ro

Chứng chỉ tiền gửi (Certificate of Deposit - CD):


Định nghĩa: Là giấy tờ có giá do ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng phát hành để huy động vốn, cam kết trả lãi suất cố định trong một kỳ hạn nhất định. Chứng chỉ tiền gửi có thể chuyển nhượng hoặc không, tùy thuộc vào loại (ghi danh hoặc vô danh).

Mức độ an toàn:


An toàn cao: Chứng chỉ tiền gửi được phát hành bởi các tổ chức tín dụng được cấp phép và hoạt động theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, nên có mức độ an toàn tương đương tiền gửi tiết kiệm.

Được bảo vệ bởi Luật Bảo hiểm tiền gửi số 06/2012/QH13, tương tự như tiền gửi tiết kiệm, miễn là khoản tiền gửi bằng đồng Việt Nam (VNĐ) và tại tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi.

Rủi ro:


Rủi ro lạm phát: Nếu lạm phát tăng cao, giá trị thực của khoản tiền gửi có thể giảm, đặc biệt với chứng chỉ tiền gửi có kỳ hạn dài.

Tính thanh khoản thấp hơn: Chứng chỉ tiền gửi thường có kỳ hạn cố định, không thể rút trước hạn mà không chịu phạt (thường chỉ được hưởng lãi suất không kỳ hạn hoặc mất một phần vốn). Tuy nhiên, một số chứng chỉ tiền gửi (như Chứng chỉ tiền gửi Bảo Lộc của Techcombank) có thể chuyển nhượng, giúp tăng tính thanh khoản

Rủi ro tổ chức phát hành: Nếu ngân hàng phát hành gặp vấn đề (phá sản hoặc mất khả năng chi trả), khoản tiền gửi chỉ được bảo hiểm trong hạn mức quy định, phần vượt hạn mức có thể không được hoàn trả đầy đủ

Chứng chỉ tiền gửi có rủi ro cao hơn về tính thanh khoản: Do kỳ hạn cố định và hạn chế rút trước hạn, chứng chỉ tiền gửi phù hợp với người có kế hoạch tài chính dài hạn và không cần rút tiền sớm. Nếu rút trước hạn, nhà đầu tư có thể chịu phạt hoặc mất lãi.

Tiền gửi tiết kiệm linh hoạt hơn: Có thể rút tiền trước hạn với lãi suất không kỳ hạn, hoặc chọn kỳ hạn ngắn để đáp ứng nhu cầu tài chính đột xuất.


Tiền gửi tiết kiệm có thể được xem là an toàn hơn một chút nhờ tính thanh khoản cao hơn và linh hoạt hơn trong việc rút tiền. Chứng chỉ tiền gửi có rủi ro cao hơn về tính thanh khoản, nhưng bù lại thường có lãi suất cao hơn, phù hợp với người chấp nhận khóa tiền trong thời gian dài


->trả lời là vay thấu chi lại chỉ có gửi tk thôi


Bảo hiểm tiền gửi theo luật Việt Nam và áp dụng cho chứng chỉ tiền gửi

Quy định về bảo hiểm tiền gửi:


Theo Điều 18, Luật Bảo hiểm tiền gửi số 06/2012/QH13, tiền gửi được bảo hiểm bao gồm các khoản tiền gửi bằng đồng Việt Nam của cá nhân tại các tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi, dưới các hình thức:


Tiền gửi có kỳ hạn, không kỳ hạn.

Tiền gửi tiết kiệm.

Chứng chỉ tiền gửi.

Kỳ phiếu, tín phiếu và các hình thức tiền gửi khác theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng

Hạn mức bảo hiểm: Theo Quyết định 32/2021/QĐ-TTg, hạn mức bảo hiểm tiền gửi tối đa hiện nay là 125 triệu VNĐ (bao gồm cả gốc và lãi) cho mỗi cá nhân tại một tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi, khi tổ chức đó mất khả năng chi trả hoặc phá sản.

Lưu ý:


Hạn mức này áp dụng cho tổng số tiền gửi của một cá nhân tại một tổ chức tín dụng, bao gồm cả tiền gửi tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi, và các hình thức khác. Nếu một cá nhân có nhiều tài khoản (tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi, v.v.) tại cùng một ngân hàng, hạn mức 125 triệu VNĐ được tính chung cho tất cả các khoản này, không phải riêng lẻ cho từng tài khoản


Tiền gửi bằng ngoại tệ hoặc của tổ chức, doanh nghiệp không được bảo hiểm.

Tiền gửi của thành viên ban lãnh đạo, cổ đông lớn của tổ chức tín dụng cũng không được bảo hiểm để hạn chế rủi ro đạo đức

Áp dụng cho chứng chỉ tiền gửi:


Có, chứng chỉ tiền gửi được bảo hiểm: Theo Điều 18, Luật Bảo hiểm tiền gửi, chứng chỉ tiền gửi bằng VNĐ của cá nhân tại tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi thuộc diện được bảo hiểm

Hạn mức bảo hiểm: Hạn mức 125 triệu VNĐ (bao gồm cả gốc và lãi) áp dụng chung cho tất cả các khoản tiền gửi của một cá nhân tại một tổ chức tín dụng, bao gồm cả chứng chỉ tiền gửi. Nếu tổng số tiền gửi (tiết kiệm + chứng chỉ tiền gửi) vượt 125 triệu VNĐ, phần vượt hạn mức sẽ không được bảo hiểm và chỉ được xử lý theo quy trình thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng

Ví dụ: Nếu bạn có 100 triệu VNĐ tiền gửi tiết kiệm và 50 triệu VNĐ chứng chỉ tiền gửi tại cùng một ngân hàng, tổng cộng 150 triệu VNĐ, thì trong trường hợp ngân hàng phá sản, bạn chỉ được bảo hiểm tối đa 125 triệu VNĐ (gốc + lãi). Phần 25 triệu VNĐ còn lại sẽ phụ thuộc vào khả năng thanh lý tài sản của ngân hàng

Danh sách các tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi có thể được tra cứu trên website của Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (DIV


2/ Qui định bảo mật trong hợp đồng mua trái phiếu có rủi ro gì cho người mua trái phiếu không ?
Nếu đem ra kiện tụng thì tòa án có được sử dụng hợp đồng đó ko ?


Qui định bảo mật trong hợp đồng mua trái phiếu (thường được gọi là điều khoản bảo mật hoặc NDA - Non-Disclosure Agreement) có thể mang lại một số rủi ro cho người mua trái phiếu, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý và tài chính. Dưới đây là phân tích chi tiết:

Rủi ro của qui định bảo mật đối với người mua trái phiếu


Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin:


Điều khoản bảo mật có thể ngăn cản người mua trái phiếu chia sẻ thông tin quan trọng về hợp đồng hoặc tình trạng tài chính của tổ chức phát hành với bên thứ ba, bao gồm các cố vấn pháp lý, tài chính hoặc cơ quan quản lý. Điều này có thể làm giảm khả năng đánh giá rủi ro hoặc phát hiện các vấn đề tiềm ẩn (như gian lận hoặc tình trạng tài chính yếu kém của tổ chức phát hành).

Ví dụ: Nếu tổ chức phát hành gặp khó khăn tài chính nhưng điều khoản bảo mật cấm tiết lộ thông tin, người mua có thể không nhận được cảnh báo kịp thời.


Khó khăn trong việc đòi quyền lợi:


Điều khoản bảo mật có thể hạn chế người mua trái phiếu công khai thông tin khi xảy ra tranh chấp hoặc kiện tụng, làm giảm khả năng thu hút sự chú ý của công chúng hoặc cơ quan quản lý để hỗ trợ.

Trong một số trường hợp, điều khoản bảo mật có thể được tổ chức phát hành sử dụng để trì hoãn hoặc gây khó khăn cho quá trình khởi kiện.


Rủi ro pháp lý:


Nếu người mua vô tình vi phạm điều khoản bảo mật (ví dụ: chia sẻ thông tin với bên thứ ba để tư vấn), họ có thể đối mặt với các hậu quả pháp lý như phạt tiền hoặc bị kiện bởi tổ chức phát hành.

Một số điều khoản bảo mật được soạn thảo quá chặt chẽ hoặc không rõ ràng, có thể bị tổ chức phát hành lợi dụng để gây bất lợi cho người mua.


Hạn chế minh bạch thị trường:


Trong trường hợp trái phiếu được phát hành trên thị trường thứ cấp, điều khoản bảo mật có thể khiến thông tin về trái phiếu không được công khai đầy đủ, làm giảm tính thanh khoản và giá trị của trái phiếu.


Tòa án có được sử dụng hợp đồng mua trái phiếu chứa điều khoản bảo mật trong kiện tụng không?

Theo quy định pháp luật Việt Nam (cụ thể là Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và các quy định liên quan), hợp đồng mua trái phiếu, kể cả khi có điều khoản bảo mật, vẫn có thể được sử dụng làm chứng cứ trong quá trình kiện tụng, với một số lưu ý:


Hợp đồng là chứng cứ hợp pháp:


Hợp đồng mua trái phiếu là văn bản pháp lý thể hiện quyền và nghĩa vụ giữa các bên, do đó, tòa án có quyền xem xét hợp đồng này như một chứng cứ trong vụ kiện, trừ khi hợp đồng vi phạm pháp luật hoặc không hợp lệ (ví dụ: không công chứng khi bắt buộc, hoặc nội dung trái pháp luật).

Điều khoản bảo mật không làm mất giá trị pháp lý của hợp đồng, nhưng có thể ảnh hưởng đến cách thông tin được xử lý trong quá trình tố tụng.


Xử lý điều khoản bảo mật trong tố tụng:


Tòa án có thể yêu cầu các bên cung cấp hợp đồng và các tài liệu liên quan, bất kể điều khoản bảo mật. Trong trường hợp này, điều khoản bảo mật không thể ngăn cản tòa án tiếp cận thông tin cần thiết để giải quyết vụ án (theo Điều 97 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 về nghĩa vụ cung cấp chứng cứ).

Tuy nhiên, tòa án có thể áp dụng các biện pháp bảo vệ thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như hạn chế công khai một số tài liệu hoặc tiến hành phiên xử kín để bảo vệ bí mật kinh doanh hoặc thông tin nhạy cảm.


Trường hợp điều khoản bảo mật bị lạm dụng:


Nếu tổ chức phát hành sử dụng điều khoản bảo mật để che giấu hành vi gian lận hoặc vi phạm pháp luật (ví dụ: cung cấp thông tin sai lệch về tình hình tài chính), tòa án có thể tuyên bố điều khoản này vô hiệu nếu nó vi phạm nguyên tắc trung thực và thiện chí (Điều 3 Bộ luật Dân sự 2015).

Ngoài ra, nếu điều khoản bảo mật gây bất lợi quá mức cho người mua hoặc vi phạm quyền lợi hợp pháp của họ, tòa án có thể xem xét tính hợp pháp của điều khoản này.


Lời khuyên cho người mua trái phiếu


Đọc kỹ hợp đồng: Trước khi ký, hãy xem xét kỹ các điều khoản bảo mật để hiểu rõ phạm vi và giới hạn của chúng. Nếu cần, tham khảo ý kiến luật sư để đánh giá rủi ro.

Đàm phán điều khoản bảo mật: Nếu điều khoản bảo mật quá hạn chế, bạn có thể đề nghị tổ chức phát hành điều chỉnh để bảo vệ quyền lợi của mình, chẳng hạn như cho phép chia sẻ thông tin với cố vấn pháp lý hoặc tài chính.

Lưu giữ chứng cứ: Ghi lại tất cả các giao dịch, trao đổi liên quan đến trái phiếu để làm bằng chứng trong trường hợp xảy ra tranh chấp.

Tìm hiểu tổ chức phát hành: Kiểm tra uy tín, tình hình tài chính và lịch sử pháp lý của tổ chức phát hành để giảm thiểu rủi ro.


Kết luận

Điều khoản bảo mật trong hợp đồng mua trái phiếu có thể tạo ra rủi ro cho người mua, đặc biệt là về khả năng tiếp cận thông tin và bảo vệ quyền lợi. Tuy nhiên, trong kiện tụng, tòa án vẫn có thể sử dụng hợp đồng này làm chứng cứ, miễn là nó hợp pháp và liên quan đến vụ án. Để bảo vệ mình, người mua cần cẩn trọng khi ký kết hợp đồng và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý nếu cần thiết.


hiện nay có tất cả bao nhiêu ngân hàng việt nam ?

mỗi một bank được bảo hiểm 125 triệu/người, vậy tối đa tôi chia mỗi bank 125 triệu thì tổng tiền gửi tiết kiệm là bao nhiêu ?


Tính đến ngày 18/02/2025, Việt Nam có 49 ngân hàng đang hoạt động, theo thông tin từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam được tổng hợp bởi BANKERVN

Tổng tiền gửi = Số lượng ngân hàng × Mức bảo hiểm tối đa mỗi ngân hàng

= 49 ngân hàng × 125.000.000 đồng/ngân hàng

= 6.125.000.000 đồng (6,125 tỷ đồng)

Theo các nguồn tài liệu, Việt Nam có 4 ngân hàng thương mại nhà nước sở hữu 100% vốn nhà nước:


    Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank)

    Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB)

    Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam (VBSP)

    Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-op Bank)


Ngoài ra, còn có 3 ngân hàng 0 đồng do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ:


    Ngân hàng Dầu khí Toàn cầu (GPBank)

    Ngân hàng Xây dựng Việt Nam (CBBank)

    Ngân hàng Đại Dương (OceanBank)


danh sách từ Ngân hàng Nhà nước và các nguồn khác, có 9 ngân hàng 100% vốn nước ngoài (như CIMB, Hong Leong Bank, Shinhan Bank, v.v.) và một số ngân hàng liên doanh, do đó số ngân hàng 100% vốn Việt Nam ước tính khoảng 35-40 ngân hàng (bao gồm 4 ngân hàng nhà nước, 3 ngân hàng 0 đồng, và các ngân hàng TMCP không có vốn nước ngoài).


Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB): Chủ yếu tập trung vào các khoản vay phát triển kinh tế theo chính sách nhà nước, không tập trung vào dịch vụ tiền gửi cá nhân.

Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam (VBSP): Tập trung vào tín dụng chính sách cho các đối tượng đặc thù (hộ nghèo, vùng sâu vùng xa), không cung cấp dịch vụ tiền gửi tiết kiệm cho khách hàng cá nhân thông thường.

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-op Bank): Chủ yếu phục vụ các quỹ tín dụng nhân dân và khách hàng trong lĩnh vực hợp tác xã, ít tập trung vào tiền gửi cá nhân.


ước tính khoảng 35 ngân hàng, bao gồm 1 ngân hàng nhà nước (Agribank), 3 ngân hàng 0 đồng, và khoảng 31 ngân hàng TMCP

_Mua trái phiếu agribank

https://vsd.vn/vi/ad/168863

Số lượng trái phiếu Tổ chức phát hành dự kiến mua: 11.400 trái phiếu, tương đương giá trị theo mệnh giá 1.140.000.000.000 đồng

- Tỷ lệ thực hiện: Mua lại trước hạn toàn bộ số lượng trái phiếu của người sở hữu trái phiếu.

- Giá mua lại mỗi trái phiếu VBA12206 = Mệnh giá trái phiếu + Lãi trái phiếu từ (và bao gồm) ngày 15/04/2023 đến nhưng không bao gồm ngày 15/04/2024 (tròn kỳ tính lãi) = 100.000.000 + (100.000.000*8,3%) = 108.300.000 đồng/trái phiếu.


->lãi 8.3%

https://www.agribank.com.vn/vn/ve-agribank/tin-tuc-su-kien/tin-ve-agribank/hoat-dong-agribank/tpcc2024

biên độ 2,0%/năm

Lãi suất trái phiếu Agribank năm 2024 lên đến 6,68%

https://www.agribank.com.vn/vn/ve-agribank/tin-tuc-su-kien/tin-ve-agribank/agribank-thong-bao/agribank-cong-bo-thong-tin-ve-viec-phat-hanh-trai-phieu-ra-cong-chung-nam-2025

https://www.agribank.com.vn/wcm/connect/25189135-81e9-4692-a62f-4b3f4ece4e8a/1.+Th%C3%B4ng+b%C3%A1o+ch%C3%A0o+b%C3%A1n.pdf?MOD=AJPERES&CVID=pvfR90o

biên độ 1.8% năm

Thursday, July 31, 2025

Gửi hàng >1kg, quan trọng

https://kieugiaexpress.com/gui-hang-tu-da-nang-vao-sai-gon/

->top AI chọn mà địa chỉ xa


https://baoanexpress.com/gui-hang-sai-gon-da-nang/

 VP Quận 10 (8h – 18h30): 325 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10.

VP Tân Bình (8h – 18h30): 55 Xuân Hồng, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh (gần Ngã 4 Bảy Hiền).

->ưu điểm, dt 1900068833, ko có bảo hiểm mất hàng gì

phí 100k gửi DN


https://ghn.vn/blogs/he-thong-buu-cuc

tdai 1900 636677

63A Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, Hồ Chí Minh

Thời gian hoạt động: 08h00-18h00 (Thứ Hai - Chủ Nhật)


16A Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, TPHCM

->cuối đường, gần công viên, hỏi rồi vẫn còn làm

có khai báo giá trị hàng thì đền bù tối đa là 5tr, phí tính thêm 0.5% giá trị khai báo - 50k

dưới 1tr thì ko tính phí này nhưng ko có bảo hiểm

29k phí vc vào nội thành

muốn đền bù thì phải có hóa đơn hàng hóa


195B Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 

->sợ thằng hồi trước cự mình ở đây, có 1 cái cuối gần ga nữa


https://ghtk.vn/

ko có link riêng cho xem bưu cục


->đã gọi tổng đài, ko có bảo đảm và hình thức gửi đặc biệt gì, viettel post cũng thế, gửi hỏa tốc chỉ là gửi nhanh thôi, mất thì tự chịu

làm việc đến 9h, có nhận khách lẻ


https://247express.vn/tim-buu-cuc

77 Đường số 1 Cư xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3, TP. HCM

0962071205 - ko gọi được

->gần cty

220/17 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh

0962240700

->đã dời sang địa chỉ này 380/7b nkknghia, ko có số dt

1900 6980 - gọi tới 17h thôi


ko nhận khách lẻ


https://viettelpost.com.vn/tim-kiem-buu-cuc/

104/5, Đ.Mai Thị Lựu

Phone: 84349663732

->kế cty


161, Đ.Nguyễn Đình Chiểu

Phone: 84385511066


177 Bis Lý Chính Thắng, Đ.Lý Chính Thắng

Phone: 84975534466

->chỗ này ?


107A, Đ.Vườn Chuối

Phone: 84909361424


480F Cao Thắng

Phone: 84964298747

->cuối, gần công viên

Thursday, July 17, 2025

Mua màn hình văn phòng 2

 

https://voz.vn/t/dung-hdmi-2-0-nhung-khong-keo-len-đuoc-180hz-o-full-hd.1070380/



https://maytinhdalat.vn/tong-quan-ve-day-cap-hdmi-cho-may-tinh-co-the-ban-quan-tam.html


Cáp HDMI Tốc độ cao cấp

2.0

18.0 Gbit/s

1080p 240 Hz
1440p 144 Hz
4K 60 Hz



->nên cáp thường hiện có của mình, chỉ mở được 144hz, phải mua cáp đổi 


Độ phân giải và tần số làm mới:

DisplayPort 1.2: Hỗ trợ 4K ở 60Hz hoặc 1080p ở 120Hz cho 3D. 

DisplayPort 1.4: Hỗ trợ 8K ở 60Hz, 4K ở 120Hz và nội dung HDR. 

DisplayPort 2.0: Hỗ trợ 8K ở 85Hz, 4K ở 240Hz và có thể lên đến 16K ở 60Hz (với DSC). 


DisplayPort hỗ trợ Multi-Stream Transport (MST), cho phép kết nối nhiều màn hình từ một cổng DisplayPort duy nhất. 


cổng Display Port 1.2 cũ thì nó cũng đã hỗ trợ tới 240Hz ở 1080p, hoặc 165Hz ở 1440p và 75Hz ở 4K.


Tới đời DisplayPort 1.4 đã bổ sung thêm tính năng cần thiết như hỗ trợ tần số quét 240Hz ở 1440p, 120Hz ở 4K, 60Hz ở 5K và 30Hz ở 8K.


https://www.benq.com/vi-vn/knowledge-center/knowledge/which-hdmi-i-need.html


1920x1080@240Hz

16:9

HDMI 2.0

PC

2560x1440@120Hz

16:9

HDMI 2.0

PC, XBOX Series X|S

2560x1440@144Hz

16:9

HDMI 2.0

PC

2560x1440@165Hz

16:9

HDMI 2.1

PC

2560x1440@240Hz

16:9

HDMI 2.1

PC


https://www.civip.com.vn/tan-so-quet-tren-tung-chuan-xuat-hinh.html

VGA chỉ hiển thị tối đa ở độ phân giải 1920x1200 và tần số quét 75Hz


cổng HDMI 2.0 hỗ trợ full HD với tần số quét lên tới 240Hz hoặc 144Hz ở 1440p và 60Hz ở 4K.


1/ Nếu làm việc văn phòng thì nên chỉnh brightness contrast của màn hình là bao nhiêu ?

Chỉnh Brightness trong setting\display ở window 10 là bao nhiêu ?


Để điều chỉnh brightness (độ sáng) và contrast (độ tương phản) của màn hình khi làm việc văn phòng, bạn nên cân nhắc các yếu tố như ánh sáng môi trường, loại màn hình, và sự thoải mái cho mắt. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:

1. Điều chỉnh Brightness và Contrast cho màn hình


    Brightness (Độ sáng):

        Nên chỉnh độ sáng màn hình ở mức 30-50% trong môi trường văn phòng có ánh sáng vừa phải (ánh sáng tự nhiên hoặc đèn huỳnh quang).

        Nếu phòng quá sáng (gần cửa sổ, ánh sáng mạnh), có thể tăng lên 60-70% để dễ nhìn hơn.

        Nếu làm việc trong phòng tối, giảm xuống khoảng 20-30% để tránh mỏi mắt.

        Mục tiêu: Độ sáng nên tương đương với ánh sáng môi trường xung quanh để giảm căng thẳng cho mắt.

    Contrast (Độ tương phản):

        Nên đặt ở mức 70-80% để đảm bảo văn bản và hình ảnh rõ nét mà không gây chói.

        Nếu màn hình hiển thị màu sắc nhạt hoặc khó phân biệt, có thể tăng contrast lên 85-90%, nhưng tránh đặt quá cao vì có thể làm mất chi tiết ở vùng sáng/tối.

    Nguyên tắc chung:

        Độ sáng và tương phản cần được điều chỉnh để mắt cảm thấy thoải mái sau thời gian dài làm việc (2-3 giờ).

        Kiểm tra bằng cách nhìn vào nền trắng (như trang Word hoặc trình duyệt): Nếu thấy chói hoặc mờ, cần chỉnh lại.

        Sử dụng chế độ Night Light (giảm ánh sáng xanh) trên Windows vào buổi tối để bảo vệ mắt.


2. Chỉnh Brightness trong Settings\Display trên Windows 10


    Cách chỉnh:

        Nhấn Windows + I để mở Settings.

        Chọn System > Display.

        Trong mục Brightness and color, kéo thanh trượt Change brightness để điều chỉnh độ sáng.

        Mức đề xuất: 30-50% cho môi trường văn phòng tiêu chuẩn.

        Nếu màn hình hỗ trợ HDR, có thể bật HDR để tăng chất lượng hình ảnh, nhưng cần giảm độ sáng xuống thấp hơn để tránh chói.

    Lưu ý:

        Một số laptop/màn hình có cảm biến ánh sáng tự động (Adaptive Brightness). Nếu muốn kiểm soát thủ công, tắt tính năng này trong Settings > System > Display > Change brightness automatically when lighting changes.

        Nếu dùng màn hình ngoài, độ sáng thường được điều chỉnh trực tiếp trên màn hình qua nút bấm vật lý, không qua Windows.


3. Mẹo bổ sung


    Kiểm tra môi trường ánh sáng: Đặt màn hình vuông góc với cửa sổ để tránh phản chiếu. Nếu ánh sáng phòng thay đổi, điều chỉnh độ sáng tương ứng.

    Tỷ lệ làm mới (Refresh Rate): Đặt ở mức cao nhất hỗ trợ (thường 60Hz hoặc 75Hz) để giảm nhấp nháy, giúp mắt đỡ mỏi.

    Luật 20-20-20: Cứ 20 phút nhìn xa 20 feet (6m) trong 20 giây để giảm căng thẳng mắt.


2/ Các tiệm net tại sao lại chọn màn hình có độ sáng 400 nits cd/m2 mặc dù ngồi trong nhà, không bị ngược sáng, ánh nắng quá gắt

Có phải monitor có độ sáng cao thì thời gian sử dụng được lâu hơn ko ?


Độ sáng cao có làm màn hình bền hơn không?


Không, độ sáng cao không đồng nghĩa với việc màn hình sẽ bền hơn hoặc có thời gian sử dụng lâu hơn. Thực tế, mối quan hệ giữa độ sáng và độ bền của màn hình có thể ngược lại:


    Ảnh hưởng của độ sáng đến tuổi thọ:

        Màn hình LCD hoặc LED sử dụng đèn nền (backlight) để tạo độ sáng. Khi sử dụng ở mức độ sáng cao (như 400 nits) liên tục, đèn nền có thể bị hao mòn nhanh hơn, làm giảm tuổi thọ tổng thể của màn hình.

        Với màn hình OLED, độ sáng cao có thể làm các điểm ảnh hữu cơ (organic pixels) xuống cấp nhanh hơn, dẫn đến hiện tượng burn-in (hình ảnh bị lưu lại trên màn hình).

    Nhiệt độ và tiêu thụ điện:

        Độ sáng cao khiến màn hình tiêu thụ nhiều điện năng hơn, sinh nhiệt nhiều hơn. Nhiệt độ cao kéo dài có thể ảnh hưởng đến các linh kiện bên trong, đặc biệt nếu tiệm net không có hệ thống làm mát tốt.

    Chất lượng linh kiện mới là yếu tố quyết định:

        Độ bền của màn hình phụ thuộc chủ yếu vào chất lượng linh kiện (đèn nền, tấm nền, mạch điện) và cách sử dụng, bảo quản. Một màn hình có độ sáng 400 nits nhưng chất lượng kém vẫn có thể hỏng nhanh hơn một màn hình 250 nits chất lượng cao.

    Điều chỉnh độ sáng để tăng tuổi thọ:

        Trong môi trường tiệm net, nếu ánh sáng xung quanh không quá mạnh, việc giảm độ sáng màn hình xuống mức phù hợp (ví dụ: 200-300 nits) có thể giúp kéo dài tuổi thọ đèn nền và tiết kiệm điện.


Kết luận:


    Tiệm net chọn màn hình 400 nits để cải thiện trải nghiệm hình ảnh, tăng tính cạnh tranh và đảm bảo hiển thị tốt trong môi trường nhiều ánh sáng nhân tạo.

    Độ sáng cao không làm màn hình bền hơn, thậm chí có thể làm giảm tuổi thọ nếu sử dụng liên tục ở mức tối đa. Để tối ưu độ bền, cần chọn màn hình chất lượng cao và điều chỉnh độ sáng phù hợp với môi trường.


3/ làm sao kiểm tra được màn hình của mình đã gần hỏng, độ sáng bị yếu ?


Để kiểm tra xem màn hình của bạn có đang gần hỏng hoặc độ sáng bị yếu hay không, bạn có thể thực hiện các bước sau đây. Những phương pháp này giúp đánh giá tình trạng màn hình một cách đơn giản và hiệu quả:

1. Quan sát các dấu hiệu trực quan


    Độ sáng giảm rõ rệt: Nếu bạn đã đặt độ sáng ở mức tối đa (100%) nhưng màn hình vẫn mờ, không rực rỡ như trước, đây có thể là dấu hiệu đèn nền (backlight) hoặc tấm nền đang yếu.

    Màu sắc nhợt nhạt: Nếu màu sắc trông xỉn, thiếu độ tương phản hoặc không còn sống động, có thể tấm nền hoặc đèn nền đã xuống cấp.

    Vùng sáng không đều: Kiểm tra xem màn hình có xuất hiện các vùng tối, đốm sáng, hoặc ánh sáng không đồng đều (thường thấy ở các góc hoặc cạnh màn hình).

    Hiện tượng nhấp nháy: Nếu màn hình nhấp nháy hoặc chớp liên tục, đặc biệt khi thay đổi độ sáng, đây là dấu hiệu đèn nền hoặc mạch điện có vấn đề.


Phần mềm kiểm tra Dead Pixel hoặc độ sáng:


    Sử dụng các phần mềm như Eizo Monitor Test, Dead Pixel Tester, hoặc các trang web như monitor-test.net để kiểm tra độ sáng, độ đồng đều màu sắc và điểm chết (dead pixel).


Thời gian sử dụng: Đèn nền LED của màn hình thường có tuổi thọ từ 30.000 đến 50.000 giờ (tương đương 3-5 năm nếu sử dụng liên tục 24/7). Nếu màn hình đã sử dụng lâu (đặc biệt trong tiệm net với thời gian hoạt động cao), đèn nền có thể đã yếu đi.